Có 1 kết quả:

jiá ㄐㄧㄚˊ

1/1

jiá ㄐㄧㄚˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Má (phần hai bên mặt). ◎Như: “lưỡng giáp phi hồng” 兩頰緋紅 hai gò má ửng hồng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Gò má: 兩頰緋紅 Hai gò má ửng hồng.

Từ điển Trung-Anh

cheeks

Từ ghép 16