Có 1 kết quả:
yǐng ㄧㄥˇ
Âm Pinyin: yǐng ㄧㄥˇ
Tổng nét: 16
Bộ: yè 頁 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⿱匕示頁
Nét bút: ノフ一一丨ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: PFMBC (心火一月金)
Unicode: U+9834
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: yè 頁 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⿱匕示頁
Nét bút: ノフ一一丨ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: PFMBC (心火一月金)
Unicode: U+9834
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dĩnh
Âm Nôm: dánh, dính, nhánh
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): ほさき (hosaki), のぎ (nogi)
Âm Hàn: 영
Âm Quảng Đông: wing6
Âm Nôm: dánh, dính, nhánh
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): ほさき (hosaki), のぎ (nogi)
Âm Hàn: 영
Âm Quảng Đông: wing6
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
bông lúa, ngọn lúa
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ “dĩnh” 穎.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 穎 (bộ 禾).
Từ điển Trung-Anh
old variant of 穎|颖[ying3]