Có 2 kết quả:
gěng ㄍㄥˇ • jǐng ㄐㄧㄥˇ
Tổng nét: 16
Bộ: yè 頁 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰巠頁
Nét bút: 一フフフ一丨一一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MMMBC (一一一月金)
Unicode: U+9838
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cảnh
Âm Nôm: cảnh, nghỉnh
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): くび (kubi)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: geng2
Âm Nôm: cảnh, nghỉnh
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): くび (kubi)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: geng2
Tự hình 4
Dị thể 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Bát tuấn đồ - 八駿圖 (Bạch Cư Dị)
• Hoài Long Hồ - 懷龍湖 (Viên Hoằng Đạo)
• Hoàn gia hành - 還家行 (Trịnh Tiếp)
• Hội chân thi - 會真詩 (Nguyên Chẩn)
• Lạc thần phú - 洛神賦 (Tào Thực)
• Nhật Bản đao ca - 日本刀歌 (Đường Thuận Chi)
• Tần cát liễu - 秦吉了 (Bạch Cư Dị)
• Thiên Quan giang - 天關江 (Dương Bang Bản)
• Thuật cảm - 術感 (Nguyễn Thượng Hiền)
• Trúc Bạch tiền lô - 竹帛錢爐 (Đoàn Nguyễn Tuấn)
• Hoài Long Hồ - 懷龍湖 (Viên Hoằng Đạo)
• Hoàn gia hành - 還家行 (Trịnh Tiếp)
• Hội chân thi - 會真詩 (Nguyên Chẩn)
• Lạc thần phú - 洛神賦 (Tào Thực)
• Nhật Bản đao ca - 日本刀歌 (Đường Thuận Chi)
• Tần cát liễu - 秦吉了 (Bạch Cư Dị)
• Thiên Quan giang - 天關江 (Dương Bang Bản)
• Thuật cảm - 術感 (Nguyễn Thượng Hiền)
• Trúc Bạch tiền lô - 竹帛錢爐 (Đoàn Nguyễn Tuấn)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cổ trước
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cổ. § Cổ đằng trước gọi là “cảnh” 頸, đằng sau gọi là “hạng” 項. ◇Hàn Phi Tử 韓非子: “Điền trung hữu chu, thố tẩu xúc chu, chiết cảnh nhi tử” 田中有株, 兔走觸株, 折頸而死 (Thủ chu đãi thố 守株待兔) Trong ruộng có gốc cây, con thỏ chạy đụng gốc cây, gãy cổ chết.
2. (Danh) Bộ phận của đồ vật giống như cái cổ. ◎Như: “bình cảnh” 瓶頸 cổ chai.
3. (Danh) Tên sao.
4. (Động) Nghển cổ, kì vọng, mong chờ. ◇Phiếu Tín 驃信: “Y tích cảnh hoàng vận, Gian nan ngưỡng trung liệt” 伊昔頸皇運, 艱難仰忠烈 (Tinh hồi tiết du tị phong đài dữ thanh bình quan phú 星回節游避風臺與清平官賦).
5. (Phó) Thẳng, trực tiếp.
2. (Danh) Bộ phận của đồ vật giống như cái cổ. ◎Như: “bình cảnh” 瓶頸 cổ chai.
3. (Danh) Tên sao.
4. (Động) Nghển cổ, kì vọng, mong chờ. ◇Phiếu Tín 驃信: “Y tích cảnh hoàng vận, Gian nan ngưỡng trung liệt” 伊昔頸皇運, 艱難仰忠烈 (Tinh hồi tiết du tị phong đài dữ thanh bình quan phú 星回節游避風臺與清平官賦).
5. (Phó) Thẳng, trực tiếp.
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cổ. § Cổ đằng trước gọi là “cảnh” 頸, đằng sau gọi là “hạng” 項. ◇Hàn Phi Tử 韓非子: “Điền trung hữu chu, thố tẩu xúc chu, chiết cảnh nhi tử” 田中有株, 兔走觸株, 折頸而死 (Thủ chu đãi thố 守株待兔) Trong ruộng có gốc cây, con thỏ chạy đụng gốc cây, gãy cổ chết.
2. (Danh) Bộ phận của đồ vật giống như cái cổ. ◎Như: “bình cảnh” 瓶頸 cổ chai.
3. (Danh) Tên sao.
4. (Động) Nghển cổ, kì vọng, mong chờ. ◇Phiếu Tín 驃信: “Y tích cảnh hoàng vận, Gian nan ngưỡng trung liệt” 伊昔頸皇運, 艱難仰忠烈 (Tinh hồi tiết du tị phong đài dữ thanh bình quan phú 星回節游避風臺與清平官賦).
5. (Phó) Thẳng, trực tiếp.
2. (Danh) Bộ phận của đồ vật giống như cái cổ. ◎Như: “bình cảnh” 瓶頸 cổ chai.
3. (Danh) Tên sao.
4. (Động) Nghển cổ, kì vọng, mong chờ. ◇Phiếu Tín 驃信: “Y tích cảnh hoàng vận, Gian nan ngưỡng trung liệt” 伊昔頸皇運, 艱難仰忠烈 (Tinh hồi tiết du tị phong đài dữ thanh bình quan phú 星回節游避風臺與清平官賦).
5. (Phó) Thẳng, trực tiếp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cổ (của người hoặc đồ vật); 長頸鹿 Hươu cao cổ; 瓶頸 Cổ chai.
Từ điển Trung-Anh
neck
Từ ghép 63
bái jǐng cháng wěi zhì 白頸長尾雉 • bái jǐng dōng 白頸鶇 • bái jǐng guàn 白頸鸛 • bái jǐng yā 白頸鴉 • bái jǐng zào méi 白頸噪鶥 • bān jǐng suì méi 斑頸穗鶥 • cháng jǐng lóng 長頸龍 • cháng jǐng lù 長頸鹿 • cháng jǐng píng 長頸瓶 • chì jǐng dōng 赤頸鶇 • chì jǐng hè 赤頸鶴 • chì jǐng pì tī 赤頸鷿鷈 • chì jǐng yā 赤頸鴨 • diào jǐng 吊頸 • è jǐng 扼頸 • gōng jǐng 宮頸 • hēi jǐng cháng wěi zhì 黑頸長尾雉 • hēi jǐng dōng 黑頸鶇 • hēi jǐng hè 黑頸鶴 • hēi jǐng lú cí 黑頸鸕鶿 • hēi jǐng pì tī 黑頸鷿鷈 • hóng jǐng bàn pǔ yù 紅頸瓣蹼鷸 • hóng jǐng bīn yù 紅頸濱鷸 • hóng jǐng lǜ zhuó mù niǎo 紅頸綠啄木鳥 • hóng jǐng wěi wú 紅頸葦鵐 • hòu jǐng 後頸 • hù jǐng tào 護頸套 • huán jǐng héng 環頸鴴 • huán jǐng shān zhè gū 環頸山鷓鴣 • huáng jǐng fèng méi 黃頸鳳鶥 • huáng jǐng nǐ là zuǐ què 黃頸擬蠟嘴雀 • huáng jǐng zhuó mù niǎo 黃頸啄木鳥 • huī jǐng wú 灰頸鵐 • jǐng bèi 頸背 • jǐng bù 頸部 • jǐng dòng mài 頸動脈 • jǐng liàn 頸鏈 • jǐng quān 頸圈 • jǐng xiàng 頸項 • jǐng zhuī 頸椎 • jǐng zhuī bìng 頸椎病 • jǐng zi 頸子 • lì jǐng zào méi 栗頸噪鶥 • píng jǐng 瓶頸 • qū jǐng píng 曲頸瓶 • shǒu jǐng 手頸 • Tái wān zōng jǐng gōu zuǐ méi 臺灣棕頸鉤嘴鶥 • tóu jǐng 頭頸 • tū pò píng jǐng 突破瓶頸 • xì jǐng píng 細頸瓶 • xiàng jǐng 項頸 • yán jǐng qǐ zhǒng 延頸企踵 • yì jǐng 縊頸 • yǐn jǐng 引頸 • yǐn jǐng jiù lù 引頸就戮 • zhū jǐng bān jiū 珠頸斑鳩 • zǐ gōng jǐng 子宮頸 • zǐ gōng jǐng ái 子宮頸癌 • zǐ gōng jǐng mǒ piàn 子宮頸抹片 • zōng jǐng gōu zuǐ méi 棕頸鉤嘴鶥 • zōng jǐng xī niǎo 棕頸犀鳥 • zōng jǐng xuě què 棕頸雪雀 • zōng jǐng yā 棕頸鴨