Có 1 kết quả:
lài ㄌㄞˋ
Tổng nét: 16
Bộ: yè 頁 (+7 nét)
Hình thái: ⿰束頁
Nét bút: 一丨フ一丨ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: DLMBC (木中一月金)
Unicode: U+983C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): たの.む (tano.mu), たの.もしい (tano.moshii), たよ.る (tayo.ru)
Âm Hàn: 뢰
Âm Quảng Đông: laai6
Âm Nhật (kunyomi): たの.む (tano.mu), たの.もしい (tano.moshii), たよ.る (tayo.ru)
Âm Hàn: 뢰
Âm Quảng Đông: laai6
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 賴|赖[lai4]