Có 1 kết quả:
tuí ㄊㄨㄟˊ
Âm Pinyin: tuí ㄊㄨㄟˊ
Tổng nét: 16
Bộ: yè 頁 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰秃頁
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノフ一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: HNMBC (竹弓一月金)
Unicode: U+983D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: yè 頁 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰秃頁
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノフ一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: HNMBC (竹弓一月金)
Unicode: U+983D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đồi
Âm Nôm: đồi, sồi
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): くず.れる (kuzu.reru)
Âm Hàn: 퇴
Âm Nôm: đồi, sồi
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): くず.れる (kuzu.reru)
Âm Hàn: 퇴
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như chữ 頹.
Từ điển Trung-Anh
variant of 頹|颓[tui2]