Có 3 kết quả:
kē ㄎㄜ • kě ㄎㄜˇ • kuǎn ㄎㄨㄢˇ
Tổng nét: 17
Bộ: yè 頁 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰果頁
Nét bút: 丨フ一一一丨ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: WDMBC (田木一月金)
Unicode: U+9846
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khoả
Âm Nôm: khoả, loã
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): つ.ぶ (tsu.bu)
Âm Hàn: 과
Âm Quảng Đông: fo2
Âm Nôm: khoả, loã
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): つ.ぶ (tsu.bu)
Âm Hàn: 과
Âm Quảng Đông: fo2
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bồ đào - 蒲萄 (Âu Dương Huyền)
• Cam thảo tử - Thu mộ - 甘草子-秋暮 (Liễu Vĩnh)
• Cảnh ảo tiên cô phú - 警幻仙姑賦 (Tào Tuyết Cần)
• Cố nhân trùng cửu nhật cầu quất thư trung hí tặng - 故人重九日求橘書中戲贈 (Vi Ứng Vật)
• Cổ phong (Mẫn nông) kỳ 1 - 古風(憫農)其一 (Lý Thân)
• Giải muộn kỳ 10 - 解悶其十 (Đỗ Phủ)
• Hí tặng Đỗ Phủ - 戲贈杜甫 (Lý Bạch)
• Mẫu đơn - 牡丹 (Liễu Hồn)
• Ngũ bách niên tang điền thương hải - 五百年桑田滄海 (Diêm Túc)
• Thời thiên khí khốc thử, kinh Tín Dương châu sơn lộ, trị mại lê nữ, dư thụ dĩ chỉ khát, nữ tiếu nhi tặng chi, nhân khẩu chiếm kỷ ngộ - 時天氣酷暑,經信陽州山路,值賣梨女,余售以止渴,女笑而贈之,因口占紀遇 (Trịnh Hoài Đức)
• Cam thảo tử - Thu mộ - 甘草子-秋暮 (Liễu Vĩnh)
• Cảnh ảo tiên cô phú - 警幻仙姑賦 (Tào Tuyết Cần)
• Cố nhân trùng cửu nhật cầu quất thư trung hí tặng - 故人重九日求橘書中戲贈 (Vi Ứng Vật)
• Cổ phong (Mẫn nông) kỳ 1 - 古風(憫農)其一 (Lý Thân)
• Giải muộn kỳ 10 - 解悶其十 (Đỗ Phủ)
• Hí tặng Đỗ Phủ - 戲贈杜甫 (Lý Bạch)
• Mẫu đơn - 牡丹 (Liễu Hồn)
• Ngũ bách niên tang điền thương hải - 五百年桑田滄海 (Diêm Túc)
• Thời thiên khí khốc thử, kinh Tín Dương châu sơn lộ, trị mại lê nữ, dư thụ dĩ chỉ khát, nữ tiếu nhi tặng chi, nhân khẩu chiếm kỷ ngộ - 時天氣酷暑,經信陽州山路,值賣梨女,余售以止渴,女笑而贈之,因口占紀遇 (Trịnh Hoài Đức)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hột, viên
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lượng từ, đếm vật hình tròn: hột, viên, hạt. ◎Như: “luỡng khỏa châu tử” 兩顆珠子 hai hạt trai, “ngũ khỏa tử đạn” 五顆子彈 năm viên đạn. ◇Tô Thức 蘇軾: “Nhật đạm lệ chi tam bách khỏa” 日啖荔枝三百顆 (Thực lệ chi 食荔枝) Mỗi ngày ăn trái vải ba trăm hột.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
classifier for small spheres, pearls, corn grains, teeth, hearts, satellites etc
Từ ghép 7