Có 1 kết quả:
sāi ㄙㄞ
Âm Quan thoại: sāi ㄙㄞ
Tổng nét: 18
Bộ: yè 頁 (+9 nét)
Hình thái: ⿰思頁
Nét bút: 丨フ一丨一丶フ丶丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: WPMBC (田心一月金)
Unicode: U+984B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: yè 頁 (+9 nét)
Hình thái: ⿰思頁
Nét bút: 丨フ一丨一丶フ丶丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: WPMBC (田心一月金)
Unicode: U+984B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tai
Âm Nôm: tai
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): あご (ago), えら (era)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: soi1
Âm Nôm: tai
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): あご (ago), えら (era)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: soi1
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0