Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tí míng
ㄊㄧˊ ㄇㄧㄥˊ
1
/1
題名
tí míng
ㄊㄧˊ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) autograph
(2) to sign one's name
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm tác - 感作
(
Phạm Phú Thứ
)
•
Cửu hạn phùng cam vũ - 久旱逢甘雨
(
Uông Thù
)
•
Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記
(
Thân Nhân Trung
)
•
Đề Báo Thiên tháp - 題報天塔
(
Phạm Sư Mạnh
)
•
Hồng Đức thập bát niên Đinh Mùi tiến sĩ đề danh ký - 洪德十八年丁未進士題名記
(
Thân Nhân Trung
)
•
Hỷ trúng thanh tiền tuyển - 喜中青錢選
(
Uông Thù
)
•
Khốc Mạnh Tịch - 哭孟寂
(
Trương Tịch
)
•
Quá Trường Giang Giả Đảo chủ bạ cựu sảnh - 過長江賈島主簿舊廳
(
Thôi Đồ
)
•
Quế chi hương - Toại sơ hành trạng - 桂枝香-遂初行狀
(
Nguyễn Huy Oánh
)
•
Thanh thạch - 青石
(
Bạch Cư Dị
)
Bình luận
0