Có 1 kết quả:

É fēi ěr shì ㄈㄟ ㄦˇ ㄕˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Everest (name)
(2) Colonel Sir George Everest (1790-1866), British Surveyor-General of India 1830-1843
(3) transliteration refers to Mt Everest 珠穆朗瑪峰|珠穆朗玛峰, Mt Chomolungma or Qomolangma (Tibetan)
(4) Nepalese: Sagarmatha

Bình luận 0