Có 1 kết quả:

è
Âm Pinyin: è
Tổng nét: 18
Bộ: yè 頁 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一一一フ一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: RSMBC (口尸一月金)
Unicode: U+984E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngạc
Âm Nôm: ngạc
Âm Nhật (onyomi): ガク (gaku)
Âm Nhật (kunyomi): あご (ago), あぎと (agito)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngok6

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 4

1/1

è

phồn thể

Từ điển phổ thông

hàm, quai hàm

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Xương gò má hoặc xương quai hàm gọi là “ngạc cốt” 顎骨. ◎Như: “thượng ngạc cốt” 上顎骨 xương hàm trên, “hạ ngạc cốt” 下顎骨 xương hàm dưới.

Từ điển Trần Văn Chánh

(giải) Xương gò má, xương quai hàm, hàm: 上顎 Hàm trên; 下顎 Hàm dưới.

Từ điển Trung-Anh

(1) jaw
(2) palate

Từ ghép 10