Có 3 kết quả:

Yán ㄧㄢˊㄧㄚˊyán ㄧㄢˊ
Âm Pinyin: Yán ㄧㄢˊ, ㄧㄚˊ, yán ㄧㄢˊ
Tổng nét: 18
Bộ: yè 頁 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一ノノノノ一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: YHMBC (卜竹一月金)
Unicode: U+984F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhan
Âm Nhật (onyomi): ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi): かお (kao)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngaan4

Tự hình 3

Dị thể 7

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/3

Yán ㄧㄢˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

surname Yan

Từ ghép 3

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Trán. ◇Sử Kí 史記: “Long chuẩn nhi long nhan” 隆準而龍顏 (Cao Tổ bản kỉ 高祖本紀) Mũi cao trán rồng.
2. (Danh) Dáng mặt, vẻ mặt. ◎Như: “hòa nhan duyệt sắc” 和顏悅色 vẻ mặt vui hòa.
3. (Danh) Mặt, danh dự. ◎Như: “vô nhan kiến nhân” 無顏見人 không còn mặt mũi nào gặp người. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Nhược ngoại nhân tri đạo, tổ tông nhan diện hà tại!” 若外人知道, 祖宗顏面何在 (Đệ tam thập tam hồi) Nếu người ngoài biết thì tiếng tăm ông cha mình còn ra làm sao nữa!
4. (Danh) Màu sắc. ◎Như: “ngũ nhan lục sắc” 五顏六色 nhiều màu lắm sắc.
5. (Danh) Cái biển hay hoành phi trên môn đường.
6. (Danh) Họ “Nhan”.

yán ㄧㄢˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

dáng mặt, vẻ mặt

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Trán. ◇Sử Kí 史記: “Long chuẩn nhi long nhan” 隆準而龍顏 (Cao Tổ bản kỉ 高祖本紀) Mũi cao trán rồng.
2. (Danh) Dáng mặt, vẻ mặt. ◎Như: “hòa nhan duyệt sắc” 和顏悅色 vẻ mặt vui hòa.
3. (Danh) Mặt, danh dự. ◎Như: “vô nhan kiến nhân” 無顏見人 không còn mặt mũi nào gặp người. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Nhược ngoại nhân tri đạo, tổ tông nhan diện hà tại!” 若外人知道, 祖宗顏面何在 (Đệ tam thập tam hồi) Nếu người ngoài biết thì tiếng tăm ông cha mình còn ra làm sao nữa!
4. (Danh) Màu sắc. ◎Như: “ngũ nhan lục sắc” 五顏六色 nhiều màu lắm sắc.
5. (Danh) Cái biển hay hoành phi trên môn đường.
6. (Danh) Họ “Nhan”.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Mặt, vẻ mặt, mặt mày: 笑逐顏開 Vẻ mặt tươi cười; 厚顏 Mặt mày dày dạn; 顏如渥 Vẻ mặt đỏ như bôi son (Thi Kinh);
② Bộ mặt, uy tín;
③ Màu: 五顏六色 Lắm màu lắm sắc;
④ Chữ đề trên biển (hay trên bức hoành phi);
⑤ [Yán] (Họ) Nhan.

Từ điển Trung-Anh

(1) color
(2) face
(3) countenance

Từ ghép 43