Có 1 kết quả:

kǎn ㄎㄢˇ
Âm Pinyin: kǎn ㄎㄢˇ
Tổng nét: 18
Bộ: yè 頁 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一丨フ一フノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: IRMBC (戈口一月金)
Unicode: U+9851
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kham
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), コン (kon), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): きいろい (kiiroi)
Âm Quảng Đông: ham2

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

Một số bài thơ có sử dụng

1/1

kǎn ㄎㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

xem: kham hạm 顑頷

Từ điển Trung-Anh

yellow

Từ ghép 1