Có 2 kết quả:
yá ㄧㄚˊ • yán ㄧㄢˊ
Tổng nét: 18
Bộ: yè 頁 (+9 nét)
Hình thái: ⿰彦頁
Nét bút: 丶一丶ノ一ノノノノ一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: YHMBC (卜竹一月金)
Unicode: U+9854
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 15
Một số bài thơ có sử dụng
• Giang Nam nhạc - 江南樂 (Vương Thế Trinh)
• Hạ nhật khuyến nhi tôn - 夏日勸兒孫 (Phạm Đình Kính)
• Lão khứ - 老去 (Khương Đặc Lập)
• Minh Phi khúc kỳ 1 - 明妃曲其一 (Xà Tường)
• Phong Hoả đài - 烽火臺 (Dương Bị)
• Sơn hành phùng tiều giả - 山行逢樵者 (Hồ Trọng Cung)
• Thăng Long hoài cổ - 昇隆懷古 (Nguyễn Văn Siêu)
• Thứ vận Đặng ông phó xuân thí lưu giản vi tiễn - 次韻鄧翁赴春試留柬為餞 (Lê Khắc Cẩn)
• Vãn Vũ tiến sĩ - 挽武進士 (Vũ Trọng Uy)
• Hạ nhật khuyến nhi tôn - 夏日勸兒孫 (Phạm Đình Kính)
• Lão khứ - 老去 (Khương Đặc Lập)
• Minh Phi khúc kỳ 1 - 明妃曲其一 (Xà Tường)
• Phong Hoả đài - 烽火臺 (Dương Bị)
• Sơn hành phùng tiều giả - 山行逢樵者 (Hồ Trọng Cung)
• Thăng Long hoài cổ - 昇隆懷古 (Nguyễn Văn Siêu)
• Thứ vận Đặng ông phó xuân thí lưu giản vi tiễn - 次韻鄧翁赴春試留柬為餞 (Lê Khắc Cẩn)
• Vãn Vũ tiến sĩ - 挽武進士 (Vũ Trọng Uy)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như chữ 顏.
phồn thể
Từ điển phổ thông
dáng mặt, vẻ mặt
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như chữ 顏.
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 顏|颜[yan2]