Có 1 kết quả:
xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Tổng nét: 18
Bộ: yè 頁 (+9 nét)
Hình thái: ⿰显頁
Nét bút: 丨フ一一丨丨丶ノ一一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: ACMBC (日金一月金)
Unicode: U+9855
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm: hiển
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): あきらか (akiraka), あらわ.れる (arawa.reru)
Âm Hàn: 현
Âm Quảng Đông: hin2
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): あきらか (akiraka), あらわ.れる (arawa.reru)
Âm Hàn: 현
Âm Quảng Đông: hin2
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 顯|显