Có 1 kết quả:
yǐ ㄧˇ
Tổng nét: 19
Bộ: yè 頁 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰豈頁
Nét bút: 丨フ丨一丨フ一丶ノ一一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: UTMBC (山廿一月金)
Unicode: U+9857
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nghĩ, ỷ
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi), ゲ (ge), ガイ (gai)
Âm Nhật (kunyomi): うやうや.しい (uyauya.shii)
Âm Quảng Đông: ngai5
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi), ゲ (ge), ガイ (gai)
Âm Nhật (kunyomi): うやうや.しい (uyauya.shii)
Âm Quảng Đông: ngai5
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. yên tĩnh, yên vui
2. nghiêm cẩn
2. nghiêm cẩn
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Yên tĩnh.
2. (Tính) Trang trọng, cẩn thận.
2. (Tính) Trang trọng, cẩn thận.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Yên tĩnh, yên vui;
② Nghiêm cẩn.
② Nghiêm cẩn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ trang nghiêm.
Từ điển Trung-Anh
(1) pleasing
(2) respectful manner
(2) respectful manner
Từ ghép 1