Có 1 kết quả:

diān dǎo hēi bái ㄉㄧㄢ ㄉㄠˇ ㄏㄟ ㄅㄞˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to invert black and white (idiom); to distort the truth deliberately
(2) to misrepresent the facts
(3) to invert right and wrong

Bình luận 0