Có 1 kết quả:

diān pū bù pò ㄉㄧㄢ ㄆㄨ ㄅㄨˋ ㄆㄛˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) solid
(2) irrefutable
(3) incontrovertible
(4) indisputable
(5) unbreakable

Bình luận 0