Có 1 kết quả:

jiǎng ㄐㄧㄤˇ
Âm Pinyin: jiǎng ㄐㄧㄤˇ
Tổng nét: 19
Bộ: yè 頁 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨丨一丨フ丨一一一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: TBMBC (廿月一月金)
Unicode: U+985C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giảng
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gong2

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

jiǎng ㄐㄧㄤˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) honest
(2) upright