Âm Pinyin: jiǎng ㄐㄧㄤˇ Tổng nét: 19 Bộ: yè 頁 (+10 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰冓頁 Nét bút: 一一丨丨一丨フ丨一一一ノ丨フ一一一ノ丶 Thương Hiệt: TBMBC (廿月一月金) Unicode: U+985C Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp