Có 2 kết quả:
cù ㄘㄨˋ • qī ㄑㄧ
Âm Quan thoại: cù ㄘㄨˋ, qī ㄑㄧ
Tổng nét: 20
Bộ: yè 頁 (+11 nét)
Hình thái: ⿰戚頁
Nét bút: 一ノ丨一一丨ノ丶フノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: IFMBC (戈火一月金)
Unicode: U+9863
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: yè 頁 (+11 nét)
Hình thái: ⿰戚頁
Nét bút: 一ノ丨一一丨ノ丶フノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: IFMBC (戈火一月金)
Unicode: U+9863
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: túc, xúc
Âm Nhật (onyomi): シュク (shuku), セキ (seki), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): まゆをひそ.める (mayu o hiso.meru)
Âm Quảng Đông: cuk1
Âm Nhật (onyomi): シュク (shuku), セキ (seki), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): まゆをひそ.める (mayu o hiso.meru)
Âm Quảng Đông: cuk1
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhăn, cau mày
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh