Có 1 kết quả:
gù yǐng zì lián ㄍㄨˋ ㄧㄥˇ ㄗˋ ㄌㄧㄢˊ
gù yǐng zì lián ㄍㄨˋ ㄧㄥˇ ㄗˋ ㄌㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. looking at one's shadow and feeling sorry for oneself (idiom)
(2) fig. alone and dejected
(2) fig. alone and dejected
Bình luận 0
gù yǐng zì lián ㄍㄨˋ ㄧㄥˇ ㄗˋ ㄌㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0