Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gù miǎn
ㄍㄨˋ ㄇㄧㄢˇ
1
/1
顧眄
gù miǎn
ㄍㄨˋ ㄇㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to turn one's head and look around
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cát Bá độ - 桔柏渡
(
Đỗ Phủ
)
•
Khuê tình (Lãm y xuất trung khuê) - 閨情(攬衣出中閨)
(
Tào Thực
)
•
Ký Kỳ Vô Tam - 寄綦毋三
(
Lý Kỳ
)
•
Phục Ba miếu - 伏波廟
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Tặng tú tài nhập quân kỳ 09 - 贈秀才入軍其九
(
Kê Khang
)
•
Thạch nghiễn - 石硯
(
Đỗ Phủ
)
•
Văn mệnh bắc sứ lưu giản kinh trung chư hữu - 聞命北使留簡京中諸友
(
Nguyễn Đề
)
Bình luận
0