Có 1 kết quả:

chàn wēi ㄔㄢˋ ㄨㄟ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 顫巍巍|颤巍巍[chan4 wei1 wei1]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0