Có 1 kết quả:

ㄖㄨˊ
Âm Pinyin: ㄖㄨˊ
Tổng nét: 23
Bộ: yè 頁 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MBMBC (一月一月金)
Unicode: U+986C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhu
Âm Nôm: nho
Âm Nhật (onyomi): ジュ (ju), ニュ (nyu)
Âm Nhật (kunyomi): こめかみ (komekami)
Âm Quảng Đông: jyu4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

ㄖㄨˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: nhiếp nhu 顳顬,颞颥)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Nhiếp nhu” 顳顬: xem “nhiếp” 顳.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 顳顬.

Từ điển Trung-Anh

see 顳顬|颞颥, temple (the sides of human head)

Từ ghép 1