Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: měng ㄇㄥˇ, mèng ㄇㄥˋ
Tổng nét: 22
Bộ: yè 頁 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ丨丨一丶フノフ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: TNMBC (廿弓一月金)
Unicode: U+986D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0