Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Xiǎn shēng dài
ㄒㄧㄢˇ ㄕㄥ ㄉㄞˋ
1
/1
顯生代
Xiǎn shēng dài
ㄒㄧㄢˇ ㄕㄥ ㄉㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Phanerozoic, geological eon lasting since the Cambrian 寒武紀|寒武纪[Han2 wu3 ji4], c. 540m year ago
Bình luận
0