Có 1 kết quả:
xiǎn zhù ㄒㄧㄢˇ ㄓㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) outstanding
(2) notable
(3) remarkable
(4) statistically significant
(2) notable
(3) remarkable
(4) statistically significant
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0