Có 1 kết quả:

pín ㄆㄧㄣˊ
Âm Pinyin: pín ㄆㄧㄣˊ
Tổng nét: 24
Bộ: yè 頁 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一丨ノノ一ノ丨フ一一一ノ丶ノ丨フ一一ノ一丨
Thương Hiệt: YCHHJ (卜金竹竹十)
Unicode: U+9870
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tần
Âm Nôm: tần
Âm Nhật (onyomi): ヒン (hin)
Âm Nhật (kunyomi): ひそ.める (hiso.meru), しか.める (shika.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pan4

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

pín ㄆㄧㄣˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nhăn mặt

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Nhăn mày, nhíu mày. ◎Như: “hoặc phục tần túc” 或復顰蹙 hoặc có người nhíu mày nhăn mặt.
2. (Tính) Dáng nhăn mày, ưu sầu không vui.

Từ điển Trần Văn Chánh

Nhăn mày, nhíu mày. 【顰蹙】 tần túc (xúc) [píncù] (văn) Nhăn mày, nhíu mày, chau mày, xịu mặt, buồn rười rượi.

Từ điển Trung-Anh

(1) to scowl
(2) to knit the brows

Từ ghép 3