Có 1 kết quả:
dǐng ㄉㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đỉnh đầu
2. chỗ cao nhất
2. chỗ cao nhất
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 頂.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đỉnh đầu, đỉnh, ngọn, chóp, nóc: 頭頂 Đỉnh đầu; 屋頂 Nóc nhà; 塔頂兒 Đỉnh tháp;
② Đội (trên đầu): 頭上頂着一罐水 Trên đầu đội một hũ nước; 頂天立地 Đội trời đạp đất;
③ Húc: 這牛愛頂人 Con bò này hay húc người;
④ Chống, đẩy: 拿杠子頂上門 Dùng cây đòn chống cửa; 列車在前,機車在後面頂着走 Đoàn tàu ở trước, đầu máy ở sau đẩy;
⑤ Ngược chiều: 頂風 Ngược gió;
⑥ Cãi vã, cãi lại, bác bỏ: 頂了她幾句 Cãi lại bà ấy mấy câu;
⑦ Kham, gánh vác, cáng đáng: 活兒太重,兩個人頂不下來 Công việc quá nặng, hai người không kham nổi;
⑧ Đối phó, đương đầu;
⑨ Bằng, tương đương: 一台拖拉機頂好幾十匹馬 Một chiếc máy kéo bằng sức mấy chục con ngựa; 一個頂兩個人用 Một người bằng hai người;
⑩ Thay thế, thay vào, đánh tráo: 頂名兒 Thay tên, đánh tráo tên; 拿次貨頂好貨 Dùng hàng xấu đánh tráo hàng tốt;
⑪ (cũ) Chuyển nhượng hoặc thủ đắc quyền kinh doanh hay cư trú nhà cửa: 這房子我頂了 Căn nhà này tôi đã bán rồi;
⑫ (đph) Đến (chỉ thời gian): 頂下午兩點他才吃飯 Đến hai giờ chiều anh ấy mới ăn cơm;
⑬ Cái: 一頂帽子 Một cái nón;一頂蚊帳 Một cái màn;
⑭ Nhất, rất, vô cùng, tột bực, tột đỉnh: 頂好 Tốt nhất; 他頂喜歡看小說 Nó rất thích xem tiểu thuyết.
② Đội (trên đầu): 頭上頂着一罐水 Trên đầu đội một hũ nước; 頂天立地 Đội trời đạp đất;
③ Húc: 這牛愛頂人 Con bò này hay húc người;
④ Chống, đẩy: 拿杠子頂上門 Dùng cây đòn chống cửa; 列車在前,機車在後面頂着走 Đoàn tàu ở trước, đầu máy ở sau đẩy;
⑤ Ngược chiều: 頂風 Ngược gió;
⑥ Cãi vã, cãi lại, bác bỏ: 頂了她幾句 Cãi lại bà ấy mấy câu;
⑦ Kham, gánh vác, cáng đáng: 活兒太重,兩個人頂不下來 Công việc quá nặng, hai người không kham nổi;
⑧ Đối phó, đương đầu;
⑨ Bằng, tương đương: 一台拖拉機頂好幾十匹馬 Một chiếc máy kéo bằng sức mấy chục con ngựa; 一個頂兩個人用 Một người bằng hai người;
⑩ Thay thế, thay vào, đánh tráo: 頂名兒 Thay tên, đánh tráo tên; 拿次貨頂好貨 Dùng hàng xấu đánh tráo hàng tốt;
⑪ (cũ) Chuyển nhượng hoặc thủ đắc quyền kinh doanh hay cư trú nhà cửa: 這房子我頂了 Căn nhà này tôi đã bán rồi;
⑫ (đph) Đến (chỉ thời gian): 頂下午兩點他才吃飯 Đến hai giờ chiều anh ấy mới ăn cơm;
⑬ Cái: 一頂帽子 Một cái nón;一頂蚊帳 Một cái màn;
⑭ Nhất, rất, vô cùng, tột bực, tột đỉnh: 頂好 Tốt nhất; 他頂喜歡看小說 Nó rất thích xem tiểu thuyết.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 頂
Từ điển Trung-Anh
(1) apex
(2) crown of the head
(3) top
(4) roof
(5) most
(6) to carry on the head
(7) to push to the top
(8) to go against
(9) to replace
(10) to substitute
(11) to be subjected to (an aerial bombing, hailstorm etc)
(12) (slang) to "bump" a forum thread to raise its profile
(13) classifier for headwear, hats, veils etc
(2) crown of the head
(3) top
(4) roof
(5) most
(6) to carry on the head
(7) to push to the top
(8) to go against
(9) to replace
(10) to substitute
(11) to be subjected to (an aerial bombing, hailstorm etc)
(12) (slang) to "bump" a forum thread to raise its profile
(13) classifier for headwear, hats, veils etc
Từ ghép 139
bá dǐng 拔顶 • bái dǐng bī 白顶鵖 • bái dǐng wú 白顶鹀 • bái dǐng xī qú 白顶溪鸲 • bái dǐng xuán ōu 白顶玄鸥 • bái gǔ dǐng 白骨顶 • bái yāo zhū dǐng què 白腰朱顶雀 • chē dǐng 车顶 • chǐ tiáo qiān jīn dǐng 齿条千斤顶 • chì xiōng zhū dǐng què 赤胸朱顶雀 • cōng ming jué dǐng 聪明绝顶 • dān dǐng hè 丹顶鹤 • dī dǐng dà lù 堤顶大路 • dǐng bài 顶拜 • dǐng bān 顶班 • dǐng bǎn 顶板 • dǐng bàng 顶棒 • dǐng bāo 顶包 • dǐng bǔ 顶补 • dǐng bù 顶部 • dǐng céng 顶层 • dǐng dài 顶戴 • dǐng dǎng 顶挡 • dǐng dēng 顶灯 • dǐng diǎn 顶点 • dǐng duān 顶端 • dǐng duō 顶多 • dǐng fá 顶阀 • dǐng fēng 顶峰 • dǐng fēng 顶风 • dǐng fēng tíng zhǐ 顶风停止 • dǐng gài 顶盖 • dǐng gǎn 顶杆 • dǐng gāng 顶缸 • dǐng gǎng 顶岗 • dǐng gé 顶格 • dǐng gǔ 顶骨 • dǐng guā guā 顶刮刮 • dǐng guā guā 顶呱呱 • dǐng jí 顶级 • dǐng jià 顶架 • dǐng jiān 顶尖 • dǐng jiān jí 顶尖级 • dǐng jiānr 顶尖儿 • dǐng jiǎo 顶角 • dǐng kè 顶客 • dǐng kuā kè 顶夸克 • dǐng lǐ mó bài 顶礼膜拜 • dǐng liáng zhù 顶梁柱 • dǐng lóu 顶楼 • dǐng lún 顶轮 • dǐng mào 顶冒 • dǐng mén zhuàng hù 顶门壮户 • dǐng miàn 顶面 • dǐng míng mào xìng 顶名冒姓 • dǐng mù 顶目 • dǐng niúr 顶牛儿 • dǐng péng 顶棚 • dǐng ràng 顶让 • dǐng shàng 顶上 • dǐng shì 顶事 • dǐng tì 顶替 • dǐng tiān lì dì 顶天立地 • dǐng tóu 顶头 • dǐng tóu shàng si 顶头上司 • dǐng xiè 顶谢 • dǐng yá 顶芽 • dǐng yè 顶叶 • dǐng yòng 顶用 • dǐng zhēn 顶针 • dǐng zhù 顶住 • dǐng zhuàng 顶撞 • dǐng zuǐ 顶嘴 • dǐng zuì 顶罪 • duì dǐng jiǎo 对顶角 • duì liú céng dǐng 对流层顶 • fāng dǐng 方顶 • fáng dǐng 房顶 • fēng dǐng 封顶 • fēng dǐng 峰顶 • fēng dǐng yí shì 封顶仪式 • fù nǚ néng dǐng bàn biān tiān 妇女能顶半边天 • gǒng dǐng 拱顶 • gǔ dǐng jī 骨顶鸡 • hè dǐng què méi 褐顶雀鹛 • hēi dǐng má què 黑顶麻雀 • hēi dǐng qí méi 黑顶奇鹛 • hēi dǐng wā kǒu chī 黑顶蛙口鸱 • hēi dǐng zào méi 黑顶噪鹛 • hóng dǐng lǜ jiū 红顶绿鸠 • hóng dǐng méi 红顶鹛 • huáng zuǐ zhū dǐng què 黄嘴朱顶雀 • jī dǐng hé 机顶盒 • jí běi zhū dǐng què 极北朱顶雀 • jiān dǐng 尖顶 • jīn dǐng dài jú 金顶戴菊 • jīn dǐng dài jú niǎo 金顶戴菊鸟 • jué dǐng cōng ming 绝顶聪明 • Kǎn dǐng 崁顶 • Kǎn dǐng xiāng 崁顶乡 • kuáng dǐng 狂顶 • lóu dǐng 楼顶 • lú dǐng 炉顶 • luó xuán qiān jīn dǐng 螺旋千斤顶 • máo wū dǐng 茅屋顶 • mào míng dǐng tì 冒名顶替 • mào míng dǐng tì zhě 冒名顶替者 • miè dǐng 灭顶 • mó dǐng fàng zhǒng 摩顶放踵 • ná dà dǐng 拿大顶 • ná dǐng 拿顶 • péng dǐng 棚顶 • péng dǐng 篷顶 • píng dǐng 平顶 • Píng dǐng shān 平顶山 • Píng dǐng shān shì 平顶山市 • qiān jīn dǐng 千斤顶 • qióng dǐng 穹顶 • sān gè chòu pí jiang , dǐng gè Zhū gě Liàng 三个臭皮匠,顶个诸葛亮 • shān dǐng 山顶 • tí hú guàn dǐng 醍醐灌顶 • tiān dǐng 天顶 • tóu dǐng 头顶 • tòu dǐng 透顶 • tū dǐng 秃顶 • wěi dǐng 伪顶 • wū dǐng 屋顶 • xī dǐng dēng 吸顶灯 • xiē dǐng 歇顶 • xiè dǐng 谢顶 • yè yā qiān jīn dǐng 液压千斤顶 • yìng dǐng pǎo chē 硬顶跑车 • yuán dǐng 圆顶 • yuán wū dǐng 圆屋顶 • zhàn dǐng 栈顶 • zhì dǐng 置顶 • zhōng qì céng dǐng 中气层顶 • zì dǐng xiàng xià 自顶向下 • zòng dǐng shù yīng 棕顶树莺