Có 1 kết quả:

dǐng mào ㄉㄧㄥˇ ㄇㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

abbr. for 頂名冒姓|顶名冒姓[ding3 ming2 mao4 xing4]

Bình luận 0