Có 1 kết quả:

dǐng jiān ㄉㄧㄥˇ ㄐㄧㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) peak
(2) apex
(3) world best
(4) number one
(5) finest (competitors)
(6) top (figures in a certain field)

Bình luận 0