Có 1 kết quả:
dǐng gé ㄉㄧㄥˇ ㄍㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (typesetting) to not indent
(2) to set the text flush with the left (or top) margin
(2) to set the text flush with the left (or top) margin
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0