Có 1 kết quả:
dǐng lóu ㄉㄧㄥˇ ㄌㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) top floor
(2) attic
(3) loft
(4) garret
(5) penthouse
(6) (flat) rooftop (often used as an outdoor living area etc)
(2) attic
(3) loft
(4) garret
(5) penthouse
(6) (flat) rooftop (often used as an outdoor living area etc)
Bình luận 0