Có 1 kết quả:
dǐng zuì ㄉㄧㄥˇ ㄗㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take the blame for sb else
(2) to compensate for one's crime
(3) to get charges dropped (by paying money etc)
(2) to compensate for one's crime
(3) to get charges dropped (by paying money etc)
Bình luận 0