Có 3 kết quả:
kuǐ ㄎㄨㄟˇ • qīng ㄑㄧㄥ • qǐng ㄑㄧㄥˇ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 頃.
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 頃.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 頃
Từ điển Trung-Anh
variant of 傾|倾[qing1]
giản thể
Từ điển phổ thông
1. mảnh đất
2. phúc chốc, nhanh chóng
3. nửa bước chân
2. phúc chốc, nhanh chóng
3. nửa bước chân
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 頃.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 頃
Từ điển Trung-Anh
(1) unit of area equal to 100 畝|亩[mu3] or 6.67 hectares
(2) a short while
(3) a little while ago
(4) circa. (for approximate dates)
(2) a short while
(3) a little while ago
(4) circa. (for approximate dates)
Từ ghép 15