Có 3 kết quả:

kuǐ ㄎㄨㄟˇqīng ㄑㄧㄥqǐng ㄑㄧㄥˇ
Âm Quan thoại: kuǐ ㄎㄨㄟˇ, qīng ㄑㄧㄥ, qǐng ㄑㄧㄥˇ
Tổng nét: 8
Bộ: yè 頁 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一フ一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: PMBO (心一月人)
Unicode: U+9877
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoảnh, khuể, khuynh
Âm Nôm: cảnh, khoảnh
Âm Quảng Đông: king2

Tự hình 2

Dị thể 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/3

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

qīng ㄑㄧㄥ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

variant of |[qing1]

qǐng ㄑㄧㄥˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. mảnh đất
2. phúc chốc, nhanh chóng
3. nửa bước chân

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) unit of area equal to 100 |[mu3] or 6.67 hectares
(2) a short while
(3) a little while ago
(4) circa. (for approximate dates)

Từ ghép 15