Có 1 kết quả:

hān ㄏㄢ
Âm Quan thoại: hān ㄏㄢ
Tổng nét: 9
Bộ: gān 干 (+6 nét), yè 頁 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: MJMBO (一十一月人)
Unicode: U+9878
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: han
Âm Nôm: hiên
Âm Quảng Đông: hon1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

hān ㄏㄢ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: man han ,)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① (đph) Thô: Chỉ này sợi thô quá;
② Xem .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

dawdling

Từ ghép 1