Có 2 kết quả:

Xiàng ㄒㄧㄤˋxiàng ㄒㄧㄤˋ
Âm Pinyin: Xiàng ㄒㄧㄤˋ, xiàng ㄒㄧㄤˋ
Tổng nét: 9
Bộ: yè 頁 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: MMBO (一一月人)
Unicode: U+9879
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạng
Âm Nôm: hạng
Âm Quảng Đông: hong6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

xiàng ㄒㄧㄤˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cổ sau
2. thứ, hạng
3. to, lớn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 項.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Phần sau cổ, gáy;
② Phần sau mũ;
③ Hạng, mục, điều: 五項注意 Năm điều chú ý;
④ (loại) Khoản tiền, số tiền: 欠項 Khoản tiền còn thiếu;
⑤ Số hạng;
⑥ (văn) To lớn;
⑦ [Xiàng] (Họ) Hạng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 項

Từ điển Trung-Anh

(1) back of neck
(2) item
(3) thing
(4) term (in a mathematical formula)
(5) sum (of money)
(6) classifier for principles, items, clauses, tasks, research projects etc

Từ ghép 51

bái xiàng fèng méi 白项凤鹛bǐ sài xiàng mù 比赛项目bó xiàng 脖项cháng xiàng 常项cí xiàng luó ji 词项逻辑dà xiàng 大项dài bàn shì xiàng liè biǎo 待办事项列表dān xiàng 单项Dǎng xiàng 党项Dǎng xiàng zú 党项族duō xiàng shì 多项式duō xiàng shì fāng chéng 多项式方程duō xiàng shì fāng chéng zǔ 多项式方程组èr cì duō xiàng shì 二次多项式èr xiàng shì 二项式èr xiàng shì dìng lǐ 二项式定理èr xiàng shì xì shù 二项式系数fēn xiàng 分项hé píng gòng chǔ wǔ xiàng yuán zé 和平共处五项原则jiǎng xiàng 奖项jǐng xiàng 颈项kuǎn xiàng 款项lì xiàng 立项Pǔ xiàng 浦项qī xiàng quán néng 七项全能qiàn xiàng 欠项qiáng xiàng 强项sān xiàng 三项sān xiàng quán néng 三项全能sān xiàng shì 三项式shí xiàng 十项shí xiàng quán néng 十项全能shì xiàng 事项Sì xiàng Jī běn Yuán zé 四项基本原则tǐ yù xiàng mù 体育项目wǔ xiàng quán néng 五项全能xiàn dài wǔ xiàng 现代五项xiàng jǐng 项颈xiàng liàn 项链xiàng mù 项目xiàng mù guǎn lǐ 项目管理xiàng quān 项圈xiàng shàng rén tóu 项上人头xiǎo xiàng 小项xuǎn xiàng 选项yī xiàng yī xiàng de 一项一项地yì xiàng 义项yòng xiàng 用项yú xiàng 余项zá xiàng 杂项zhuān xiàng 专项