Có 2 kết quả:
Xiàng ㄒㄧㄤˋ • xiàng ㄒㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Xiang
Từ ghép 9
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cổ sau
2. thứ, hạng
3. to, lớn
2. thứ, hạng
3. to, lớn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 項.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Phần sau cổ, gáy;
② Phần sau mũ;
③ Hạng, mục, điều: 五項注意 Năm điều chú ý;
④ (loại) Khoản tiền, số tiền: 欠項 Khoản tiền còn thiếu;
⑤ Số hạng;
⑥ (văn) To lớn;
⑦ [Xiàng] (Họ) Hạng.
② Phần sau mũ;
③ Hạng, mục, điều: 五項注意 Năm điều chú ý;
④ (loại) Khoản tiền, số tiền: 欠項 Khoản tiền còn thiếu;
⑤ Số hạng;
⑥ (văn) To lớn;
⑦ [Xiàng] (Họ) Hạng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 項
Từ điển Trung-Anh
(1) back of neck
(2) item
(3) thing
(4) term (in a mathematical formula)
(5) sum (of money)
(6) classifier for principles, items, clauses, tasks, research projects etc
(2) item
(3) thing
(4) term (in a mathematical formula)
(5) sum (of money)
(6) classifier for principles, items, clauses, tasks, research projects etc
Từ ghép 51
bái xiàng fèng méi 白项凤鹛 • bǐ sài xiàng mù 比赛项目 • bó xiàng 脖项 • cháng xiàng 常项 • cí xiàng luó ji 词项逻辑 • dà xiàng 大项 • dài bàn shì xiàng liè biǎo 待办事项列表 • dān xiàng 单项 • Dǎng xiàng 党项 • Dǎng xiàng zú 党项族 • duō xiàng shì 多项式 • duō xiàng shì fāng chéng 多项式方程 • duō xiàng shì fāng chéng zǔ 多项式方程组 • èr cì duō xiàng shì 二次多项式 • èr xiàng shì 二项式 • èr xiàng shì dìng lǐ 二项式定理 • èr xiàng shì xì shù 二项式系数 • fēn xiàng 分项 • hé píng gòng chǔ wǔ xiàng yuán zé 和平共处五项原则 • jiǎng xiàng 奖项 • jǐng xiàng 颈项 • kuǎn xiàng 款项 • lì xiàng 立项 • Pǔ xiàng 浦项 • qī xiàng quán néng 七项全能 • qiàn xiàng 欠项 • qiáng xiàng 强项 • sān xiàng 三项 • sān xiàng quán néng 三项全能 • sān xiàng shì 三项式 • shí xiàng 十项 • shí xiàng quán néng 十项全能 • shì xiàng 事项 • Sì xiàng Jī běn Yuán zé 四项基本原则 • tǐ yù xiàng mù 体育项目 • wǔ xiàng quán néng 五项全能 • xiàn dài wǔ xiàng 现代五项 • xiàng jǐng 项颈 • xiàng liàn 项链 • xiàng mù 项目 • xiàng mù guǎn lǐ 项目管理 • xiàng quān 项圈 • xiàng shàng rén tóu 项上人头 • xiǎo xiàng 小项 • xuǎn xiàng 选项 • yī xiàng yī xiàng de 一项一项地 • yì xiàng 义项 • yòng xiàng 用项 • yú xiàng 余项 • zá xiàng 杂项 • zhuān xiàng 专项