Có 1 kết quả:
xiàng shàng rén tóu ㄒㄧㄤˋ ㄕㄤˋ ㄖㄣˊ ㄊㄡˊ
xiàng shàng rén tóu ㄒㄧㄤˋ ㄕㄤˋ ㄖㄣˊ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) head
(2) neck (as in "to save one's neck", i.e. one's life)
(2) neck (as in "to save one's neck", i.e. one's life)
Bình luận 0
xiàng shàng rén tóu ㄒㄧㄤˋ ㄕㄤˋ ㄖㄣˊ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0