Có 1 kết quả:

Xiàng Zhuāng wǔ jiàn , zhì zài Pèi gōng ㄒㄧㄤˋ ㄓㄨㄤ ㄨˇ ㄐㄧㄢˋ ㄓˋ ㄗㄞˋ ㄆㄟˋ ㄍㄨㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 項莊舞劍,意在沛公|项庄舞剑,意在沛公[Xiang4 Zhuang1 wu3 jian4 , yi4 zai4 Pei4 gong1]