Có 1 kết quả:
shùn ㄕㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. suôn sẻ
2. thuận theo, hàng phục
3. thuận, xuôi
2. thuận theo, hàng phục
3. thuận, xuôi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 順.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xuôi, thuận: 順水 Xuôi dòng; 順耳 Êm tai; 順心 Vừa lòng, hài lòng; 順利 Thuận lợi;
② Men theo, dọc theo: 順河邊走 Đi men theo bờ sông. 【順着】thuận trước [shùnzhe] a. Men theo, dọc theo: 順着大路往東 Men theo đường lớn về phía đông; b. Theo, chiếu theo: 我順着他指點的方向看去 Tôi nhìn theo hướng anh ta chỉ;
③ Tiện thể, nhân tiện, thuận: 順手關門 Tiện tay đóng cửa; 順口說出來 Thuận miệng nói ra.【順便】thuận tiện [shùnbiàn] Nhân tiện, tiện thể: 順便說一句 Nhân tiện nói một câu;
④ Sửa sang lại: 順一順頭髮 Sửa lại tóc; 文章太亂,得順一順 Bài viết rườm quá, cần phải sửa lại;
⑤ Phục tùng, nghe theo, noi theo, hàng phục, quy phục, tuân theo: 順從 Nghe theo; 四國順之 Các nước bốn phương đều quy phục;
⑥ Trôi chảy, thuận lợi: 事情辦得很順 Công việc tiến hành rất thuận lợi;
⑦ (văn) Yên vui: 父母其順矣乎! Cha mẹ được yên vui lắm thay! (Trung dung).
② Men theo, dọc theo: 順河邊走 Đi men theo bờ sông. 【順着】thuận trước [shùnzhe] a. Men theo, dọc theo: 順着大路往東 Men theo đường lớn về phía đông; b. Theo, chiếu theo: 我順着他指點的方向看去 Tôi nhìn theo hướng anh ta chỉ;
③ Tiện thể, nhân tiện, thuận: 順手關門 Tiện tay đóng cửa; 順口說出來 Thuận miệng nói ra.【順便】thuận tiện [shùnbiàn] Nhân tiện, tiện thể: 順便說一句 Nhân tiện nói một câu;
④ Sửa sang lại: 順一順頭髮 Sửa lại tóc; 文章太亂,得順一順 Bài viết rườm quá, cần phải sửa lại;
⑤ Phục tùng, nghe theo, noi theo, hàng phục, quy phục, tuân theo: 順從 Nghe theo; 四國順之 Các nước bốn phương đều quy phục;
⑥ Trôi chảy, thuận lợi: 事情辦得很順 Công việc tiến hành rất thuận lợi;
⑦ (văn) Yên vui: 父母其順矣乎! Cha mẹ được yên vui lắm thay! (Trung dung).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 順
Từ điển Trung-Anh
(1) to obey
(2) to follow
(3) to arrange
(4) to make reasonable
(5) along
(6) favorable
(2) to follow
(3) to arrange
(4) to make reasonable
(5) along
(6) favorable
Từ ghép 124
Ān shùn 安顺 • Ān shùn dì qū 安顺地区 • Ān shùn shì 安顺市 • bǎi yī bǎi shùn 百依百顺 • bǐ shùn 笔顺 • bù shùn 不顺 • Cháng shùn 长顺 • Cháng shùn xiàn 长顺县 • chéng shùn 承顺 • dī méi shùn yǎn 低眉顺眼 • Fēng shùn 丰顺 • Fēng shùn xiàn 丰顺县 • fēng tiáo yǔ shùn 风调雨顺 • Fǔ shùn 抚顺 • Fǔ shùn shì 抚顺市 • Fǔ shùn xiàn 抚顺县 • Fù shùn 富顺 • Fù shùn xiàn 富顺县 • gōng shùn 恭顺 • guāi shùn 乖顺 • guī shùn 归顺 • Hé shùn 和顺 • Hé shùn xiàn 和顺县 • jié āi shùn biàn 节哀顺变 • kàn bù shùn yǎn 看不顺眼 • lǐ shùn 理顺 • Lǚ shùn 旅顺 • Lǚ shùn gǎng 旅顺港 • Lǚ shùn kǒu 旅顺口 • Lǚ shùn kǒu qū 旅顺口区 • mào yì shùn chā 贸易顺差 • míng bu zhèng yán bu shùn 名不正言不顺 • míng zhèng yán shùn 名正言顺 • Ná shùn 拿顺 • nì lái shùn shòu 逆来顺受 • Píng shùn 平顺 • Píng shùn xiàn 平顺县 • qiān yī bǎi shùn 千依百顺 • róu shùn 柔顺 • róu shùn jì 柔顺剂 • shùn bián 顺便 • shùn biàn 顺便 • shùn chā 顺差 • shùn chǎn 顺产 • shùn chàng 顺畅 • shùn cháo 顺潮 • shùn cí 顺磁 • shùn cì 顺次 • shùn cóng 顺从 • shùn dài 顺带 • shùn dang 顺当 • shùn dǎo 顺导 • shùn dào 顺道 • shùn ěr 顺耳 • shùn fǎng 顺访 • shùn fēng 顺风 • shùn fēng chē 顺风车 • shùn fēng ěr 顺风耳 • shùn fēng zhuǎn duò 顺风转舵 • shùn fú 顺服 • shùn hé 顺和 • shùn jìng 顺境 • shùn kǒu 顺口 • shùn kǒu liū 顺口溜 • shùn lǐ chéng zhāng 顺理成章 • shùn lì 顺利 • shùn liu 顺溜 • shùn lù 顺路 • shùn mín 顺民 • shùn qí zì rán 顺其自然 • shùn qì 顺气 • shùn shí zhēn 顺时针 • shùn shì 顺势 • shùn shì 顺式 • shùn shì 顺适 • shùn shì liáo fǎ 顺势疗法 • shùn shǒu 顺手 • shùn shǒu qiān yáng 顺手牵羊 • shùn shǒur 顺手儿 • shùn shuǐ 顺水 • shùn shuǐ rén qíng 顺水人情 • shùn shuǐ tuī chuán 顺水推船 • shùn shuǐ tuī zhōu 顺水推舟 • shùn suì 顺遂 • shùn tan 顺坦 • shùn téng mō guā 顺藤摸瓜 • shùn wèi 顺位 • shùn wǒ zhě chāng nì wǒ zhě wáng 顺我者昌逆我者亡 • shùn xīn 顺心 • shùn xíng 顺行 • shùn xù 顺叙 • shùn xù 顺序 • shùn xù shù 顺序数 • shùn yán 顺延 • shùn yǎn 顺眼 • shùn yì 顺意 • shùn yìng 顺应 • shùn yìng bù liáng 顺应不良 • shùn yìng tiān shí 顺应天时 • shùn zhe 顺着 • shùn zi 顺子 • shùn zuǐ 顺嘴 • shùn zuǐr 顺嘴儿 • suí shùn 随顺 • Tài shùn 泰顺 • Tài shùn xiàn 泰顺县 • Tiān shùn 天顺 • tiān yǔ shùn yán 天雨顺延 • tōng shùn 通顺 • tóng huā dà shùn 同花大顺 • tóng huā shùn 同花顺 • wēn shùn 温顺 • xiān hòu shùn xù 先后顺序 • xiào shùn 孝顺 • xùn shùn 逊顺 • xùn shùn 驯顺 • yī fān fēng shùn 一帆风顺 • yī lù shùn fēng 一路顺风 • yī shùn 依顺 • yìng tiān shùn shí 应天顺时 • Yǒng shùn 永顺 • Yǒng shùn xiàn 永顺县 • zhí shùn 直顺 • zì mǔ shùn xù 字母顺序