Có 1 kết quả:

shùn ㄕㄨㄣˋ
Âm Pinyin: shùn ㄕㄨㄣˋ
Tổng nét: 9
Bộ: yè 頁 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: LLLO (中中中人)
Unicode: U+987A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thuận
Âm Nôm: thuận
Âm Quảng Đông: seon6

Tự hình 3

Dị thể 4

1/1

shùn ㄕㄨㄣˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. suôn sẻ
2. thuận theo, hàng phục
3. thuận, xuôi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 順.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Xuôi, thuận: 順水 Xuôi dòng; 順耳 Êm tai; 順心 Vừa lòng, hài lòng; 順利 Thuận lợi;
② Men theo, dọc theo: 順河邊走 Đi men theo bờ sông. 【順着】thuận trước [shùnzhe] a. Men theo, dọc theo: 順着大路往東 Men theo đường lớn về phía đông; b. Theo, chiếu theo: 我順着他指點的方向看去 Tôi nhìn theo hướng anh ta chỉ;
③ Tiện thể, nhân tiện, thuận: 順手關門 Tiện tay đóng cửa; 順口說出來 Thuận miệng nói ra.【順便】thuận tiện [shùnbiàn] Nhân tiện, tiện thể: 順便說一句 Nhân tiện nói một câu;
④ Sửa sang lại: 順一順頭髮 Sửa lại tóc; 文章太亂,得順一順 Bài viết rườm quá, cần phải sửa lại;
⑤ Phục tùng, nghe theo, noi theo, hàng phục, quy phục, tuân theo: 順從 Nghe theo; 四國順之 Các nước bốn phương đều quy phục;
⑥ Trôi chảy, thuận lợi: 事情辦得很順 Công việc tiến hành rất thuận lợi;
⑦ (văn) Yên vui: 父母其順矣乎! Cha mẹ được yên vui lắm thay! (Trung dung).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 順

Từ điển Trung-Anh

(1) to obey
(2) to follow
(3) to arrange
(4) to make reasonable
(5) along
(6) favorable

Từ ghép 124

Ān shùn 安顺Ān shùn dì qū 安顺地区Ān shùn shì 安顺市bǎi yī bǎi shùn 百依百顺bǐ shùn 笔顺bù shùn 不顺Cháng shùn 长顺Cháng shùn xiàn 长顺县chéng shùn 承顺dī méi shùn yǎn 低眉顺眼Fēng shùn 丰顺Fēng shùn xiàn 丰顺县fēng tiáo yǔ shùn 风调雨顺Fǔ shùn 抚顺Fǔ shùn shì 抚顺市Fǔ shùn xiàn 抚顺县Fù shùn 富顺Fù shùn xiàn 富顺县gōng shùn 恭顺guāi shùn 乖顺guī shùn 归顺Hé shùn 和顺Hé shùn xiàn 和顺县jié āi shùn biàn 节哀顺变kàn bù shùn yǎn 看不顺眼lǐ shùn 理顺Lǚ shùn 旅顺Lǚ shùn gǎng 旅顺港Lǚ shùn kǒu 旅顺口Lǚ shùn kǒu qū 旅顺口区mào yì shùn chā 贸易顺差míng bu zhèng yán bu shùn 名不正言不顺míng zhèng yán shùn 名正言顺Ná shùn 拿顺nì lái shùn shòu 逆来顺受Píng shùn 平顺Píng shùn xiàn 平顺县qiān yī bǎi shùn 千依百顺róu shùn 柔顺róu shùn jì 柔顺剂shùn bián 顺便shùn biàn 顺便shùn chā 顺差shùn chǎn 顺产shùn chàng 顺畅shùn cháo 顺潮shùn cí 顺磁shùn cì 顺次shùn cóng 顺从shùn dài 顺带shùn dang 顺当shùn dǎo 顺导shùn dào 顺道shùn ěr 顺耳shùn fǎng 顺访shùn fēng 顺风shùn fēng chē 顺风车shùn fēng ěr 顺风耳shùn fēng zhuǎn duò 顺风转舵shùn fú 顺服shùn hé 顺和shùn jìng 顺境shùn kǒu 顺口shùn kǒu liū 顺口溜shùn lǐ chéng zhāng 顺理成章shùn lì 顺利shùn liu 顺溜shùn lù 顺路shùn mín 顺民shùn qí zì rán 顺其自然shùn qì 顺气shùn shí zhēn 顺时针shùn shì 顺势shùn shì 顺式shùn shì 顺适shùn shì liáo fǎ 顺势疗法shùn shǒu 顺手shùn shǒu qiān yáng 顺手牵羊shùn shǒur 顺手儿shùn shuǐ 顺水shùn shuǐ rén qíng 顺水人情shùn shuǐ tuī chuán 顺水推船shùn shuǐ tuī zhōu 顺水推舟shùn suì 顺遂shùn tan 顺坦shùn téng mō guā 顺藤摸瓜shùn wèi 顺位shùn wǒ zhě chāng nì wǒ zhě wáng 顺我者昌逆我者亡shùn xīn 顺心shùn xíng 顺行shùn xù 顺叙shùn xù 顺序shùn xù shù 顺序数shùn yán 顺延shùn yǎn 顺眼shùn yì 顺意shùn yìng 顺应shùn yìng bù liáng 顺应不良shùn yìng tiān shí 顺应天时shùn zhe 顺着shùn zi 顺子shùn zuǐ 顺嘴shùn zuǐr 顺嘴儿suí shùn 随顺Tài shùn 泰顺Tài shùn xiàn 泰顺县Tiān shùn 天顺tiān yǔ shùn yán 天雨顺延tōng shùn 通顺tóng huā dà shùn 同花大顺tóng huā shùn 同花顺wēn shùn 温顺xiān hòu shùn xù 先后顺序xiào shùn 孝顺xùn shùn 逊顺xùn shùn 驯顺yī fān fēng shùn 一帆风顺yī lù shùn fēng 一路顺风yī shùn 依顺yìng tiān shùn shí 应天顺时Yǒng shùn 永顺Yǒng shùn xiàn 永顺县zhí shùn 直顺zì mǔ shùn xù 字母顺序