Có 2 kết quả:

shùn bián ㄕㄨㄣˋ ㄅㄧㄢˊshùn biàn ㄕㄨㄣˋ ㄅㄧㄢˋ

1/2

Từ điển phổ thông

thuận tiện, tiện lợi, dễ dàng

Từ điển Trung-Anh

(1) conveniently
(2) in passing
(3) without much extra effort