Có 2 kết quả:
shùn bián ㄕㄨㄣˋ ㄅㄧㄢˊ • shùn biàn ㄕㄨㄣˋ ㄅㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
thuận tiện, tiện lợi, dễ dàng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) conveniently
(2) in passing
(3) without much extra effort
(2) in passing
(3) without much extra effort
Bình luận 0