Có 1 kết quả:

shùn shì liáo fǎ ㄕㄨㄣˋ ㄕˋ ㄌㄧㄠˊ ㄈㄚˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

homeopathy (alternative medicine)

Bình luận 0