Có 1 kết quả:
shùn kǒu ㄕㄨㄣˋ ㄎㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to read smoothly (of text)
(2) to blurt out (without thinking)
(3) to suit one's taste (of food)
(2) to blurt out (without thinking)
(3) to suit one's taste (of food)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0