Có 1 kết quả:
shùn yìng ㄕㄨㄣˋ ㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to comply
(2) to conform to
(3) in tune with
(4) adapting to
(5) to adjust to
(2) to conform to
(3) in tune with
(4) adapting to
(5) to adjust to
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0