Có 1 kết quả:
shùn yìng bù liáng ㄕㄨㄣˋ ㄧㄥˋ ㄅㄨˋ ㄌㄧㄤˊ
shùn yìng bù liáng ㄕㄨㄣˋ ㄧㄥˋ ㄅㄨˋ ㄌㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inability to adjust
(2) unable to adapt
(2) unable to adapt
Bình luận 0
shùn yìng bù liáng ㄕㄨㄣˋ ㄧㄥˋ ㄅㄨˋ ㄌㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0