Có 1 kết quả:
shùn shǒu ㄕㄨㄣˋ ㄕㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) easily
(2) without trouble
(3) while one is at it
(4) in passing
(5) handy
(2) without trouble
(3) while one is at it
(4) in passing
(5) handy
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0