Có 1 kết quả:
shùn téng mō guā ㄕㄨㄣˋ ㄊㄥˊ ㄇㄛ ㄍㄨㄚ
shùn téng mō guā ㄕㄨㄣˋ ㄊㄥˊ ㄇㄛ ㄍㄨㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to follow the vine to get to the melon
(2) to track sth following clues
(2) to track sth following clues
shùn téng mō guā ㄕㄨㄣˋ ㄊㄥˊ ㄇㄛ ㄍㄨㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh