Có 1 kết quả:
xū ㄒㄩ
giản thể
Từ điển phổ thông
râu cằm
Từ điển phổ thông
1. đợi
2. nên làm, cần thiết
3. chậm trễ
2. nên làm, cần thiết
3. chậm trễ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 須.
2. Giản thể của chữ 鬚.
2. Giản thể của chữ 鬚.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nên, phải, cần phải, cần: 須要 Cần, cần phải; 須知 Cần biết; 急須 Cần gấp; 無須 Không cần; 我必須立即去做這件事 Tôi cần phải làm việc này ngay;
② Có thể;
③ Râu (như 鬚, bộ 髟);
④ Lúc, chốc lát: 斯須 (hay 須臾) Chốc lát; 禮樂不可斯須去身 Lễ nhạc không thể rời khỏi thân mình trong chốc lát (Lễ kí); 道者也不可以須臾離也 Đạo là cái không thể rời ra phút chốc vậy (Trung dung);
⑤ (văn) Chờ đợi: 相須甚殷 Chờ đợi nhau rất gấp; 卬須我友 Ta chờ bạn ta (Thi Kinh);
⑥ Dừng lại, lưu lại;
⑦ Lại, nhưng lại: 我須不是故意來賺你的 Nhưng tôi không cố ý để lừa bịp anh đâu;
⑧ [Xu] (Họ) Tu.
② Có thể;
③ Râu (như 鬚, bộ 髟);
④ Lúc, chốc lát: 斯須 (hay 須臾) Chốc lát; 禮樂不可斯須去身 Lễ nhạc không thể rời khỏi thân mình trong chốc lát (Lễ kí); 道者也不可以須臾離也 Đạo là cái không thể rời ra phút chốc vậy (Trung dung);
⑤ (văn) Chờ đợi: 相須甚殷 Chờ đợi nhau rất gấp; 卬須我友 Ta chờ bạn ta (Thi Kinh);
⑥ Dừng lại, lưu lại;
⑦ Lại, nhưng lại: 我須不是故意來賺你的 Nhưng tôi không cố ý để lừa bịp anh đâu;
⑧ [Xu] (Họ) Tu.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Râu: 留鬚 Để râu;
② Ria (mèo...);
③ Tua (vật có hình dáng tua tủa như râu): 蓮鬚 Tua bông sen; 蝦鬚 Râu tôm; 觸鬚 Râu sờ, tua cảm.
② Ria (mèo...);
③ Tua (vật có hình dáng tua tủa như râu): 蓮鬚 Tua bông sen; 蝦鬚 Râu tôm; 觸鬚 Râu sờ, tua cảm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 須
Từ điển Trung-Anh
(1) must
(2) to have to
(3) to wait
(2) to have to
(3) to wait
Từ điển Trung-Anh
(1) beard
(2) mustache
(3) feeler (of an insect etc)
(4) tassel
(2) mustache
(3) feeler (of an insect etc)
(4) tassel
Từ ghép 42
bā zì hú xū 八字胡须 • bì xū 必须 • bù ràng xū méi 不让须眉 • bù xū màn rén 布须曼人 • chù xū 触须 • gēn xū 根须 • hé xū 何须 • Héng xū hè 横须贺 • Héng xū hè shì 横须贺市 • hú xū 胡须 • jiě líng hái xū xì líng rén 解铃还须系铃人 • jīn guó xū méi 巾帼须眉 • juǎn xū 卷须 • lán xū yè fēng hǔ 蓝须夜蜂虎 • liū xū pāi mǎ 溜须拍马 • lóng xū cài 龙须菜 • luō hǔ xū 捋虎须 • mò xū yǒu 莫须有 • mǔ dan suī hǎo , zhōng xū lǜ yè fú chí 牡丹虽好,终须绿叶扶持 • quán xū quán yǐr 全须全尾儿 • rán xū 髯须 • sì dà xū shēng 四大须生 • tì xū dāo 剃须刀 • tì xū gāo 剃须膏 • wén xū què 文须雀 • wú xū 无须 • xū fà 须发 • xū fú ōu 须浮鸥 • xū gēn 须根 • xū hòu 须后 • xū hòu shuǐ 须后水 • xū jīng 须鲸 • xū máo 须毛 • xū méi 须眉 • xū shēng 须生 • xū wán 须丸 • xū yào 须要 • xū yú 须臾 • xū zhī 须知 • xū zi 须子 • xù xū míng zhì 蓄须明志 • yú xū 臾须