Có 2 kết quả:
xū ㄒㄩ • xù ㄒㄩˋ
Tổng nét: 10
Bộ: yù 玉 (+6 nét), yè 頁 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩页
Nét bút: 一一丨一一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: MGMBO (一土一月人)
Unicode: U+987C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
【顓頊】 Chuyên Húc [Zhuanxu] Chuyên Húc (tên một ông vua truyền thuyết thời cổ ở Trung Quốc, cháu của Hoàng Đế).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 頊
giản thể
Từ điển phổ thông
(tên riêng)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 頊.
Từ điển Trung-Anh
(1) grieved
(2) anxious
(2) anxious