Có 2 kết quả:
xū ㄒㄩ • xù ㄒㄩˋ
Tổng nét: 10
Bộ: yù 玉 (+6 nét), yè 頁 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩页
Nét bút: 一一丨一一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: MGMBO (一土一月人)
Unicode: U+987C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
giản thể