Có 1 kết quả:

wán ㄨㄢˊ
Âm Quan thoại: wán ㄨㄢˊ
Tổng nét: 10
Bộ: yè 頁 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一ノフ一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: XMUMB (重一山一月)
Unicode: U+987D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngoan
Âm Nôm: ngoan
Âm Quảng Đông: wan4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

wán ㄨㄢˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. dốt nát, ngu xuẩn
2. ngoan cố, bảo thủ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Dốt, ngu, đần: Ngu đần;
② Cố chấp, gàn, bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, ngoan cố: Kẻ địch ngoan cố;
③ Tinh nghịch, nghịch ngợm: Đứa trẻ tinh nghịch;
④ Như [wán] nghĩa ①.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) mischievous
(2) obstinate
(3) to play
(4) stupid
(5) stubborn
(6) naughty

Từ ghép 17