Có 1 kết quả:
wán ㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. dốt nát, ngu xuẩn
2. ngoan cố, bảo thủ
2. ngoan cố, bảo thủ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 頑.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dốt, ngu, đần: 愚頑 Ngu đần;
② Cố chấp, gàn, bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, ngoan cố: 頑敵 Kẻ địch ngoan cố;
③ Tinh nghịch, nghịch ngợm: 頑童 Đứa trẻ tinh nghịch;
④ Như 玩 [wán] nghĩa ①.
② Cố chấp, gàn, bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, ngoan cố: 頑敵 Kẻ địch ngoan cố;
③ Tinh nghịch, nghịch ngợm: 頑童 Đứa trẻ tinh nghịch;
④ Như 玩 [wán] nghĩa ①.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 頑
Từ điển Trung-Anh
(1) mischievous
(2) obstinate
(3) to play
(4) stupid
(5) stubborn
(6) naughty
(2) obstinate
(3) to play
(4) stupid
(5) stubborn
(6) naughty
Từ ghép 17