Có 2 kết quả:
Gù ㄍㄨˋ • gù ㄍㄨˋ
giản thể
giản thể
Từ điển phổ thông
ngoảnh, ngoái nhìn, đoái
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ 顧.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ngoảnh lại, trông lại, nhìn: 顧視左右 Ngoảnh đầu nhìn bên phải bên trái; 相顧 Nhìn nhau; 已去而復顧 Đi rồi mà còn ngoảnh lại; 四顧 Nhìn khắp bốn bề;
② Chú ý, săn sóc, trông nom, đoái hoài, chiếu cố: 太顧面子 Quá chú ý đến thể diện; 不顧一切 Bất chấp tất cả; 顧此失彼 Lo cái này mất cái kia (khó giữ cho được vẹn toàn);
③ Đến thăm: 惠顧 Ra ơn đến thăm; 枉顧 Khuất mình đến thăm; 三顧茅廬 Ba lần đến thăm lều tranh;
④ (văn) Nhưng, song (liên từ, dùng để chuyển ý nghịch lại): 嘗有志出遊天下,顧以學未成而不暇 Từng có ý muốn rong chơi trong thiên hạ, song vì việc học chưa thành nên không được nhàn rỗi (Tống Liêm). 【顧反】 cố phản [gùfăn] (văn) Trái lại, mà lại (biểu thị một sự thật trái với lẽ thường nêu trong đoạn câu sau của một câu phức): 今蕭何未嘗有汗馬之勞,徒特文墨議論,不戰,顧反居臣等上,何也? Nay Tiêu Hà chưa từng có công lao hãn mã, chỉ chuyên việc chữ nghĩa và bàn luận suông về chính sự, chẳng đánh đấm gì cả, mà lại ở ngôi vị trên cả bọn thần, vì sao thế (Sử kí);
⑤ [Gù] (Họ) Cố.
② Chú ý, săn sóc, trông nom, đoái hoài, chiếu cố: 太顧面子 Quá chú ý đến thể diện; 不顧一切 Bất chấp tất cả; 顧此失彼 Lo cái này mất cái kia (khó giữ cho được vẹn toàn);
③ Đến thăm: 惠顧 Ra ơn đến thăm; 枉顧 Khuất mình đến thăm; 三顧茅廬 Ba lần đến thăm lều tranh;
④ (văn) Nhưng, song (liên từ, dùng để chuyển ý nghịch lại): 嘗有志出遊天下,顧以學未成而不暇 Từng có ý muốn rong chơi trong thiên hạ, song vì việc học chưa thành nên không được nhàn rỗi (Tống Liêm). 【顧反】 cố phản [gùfăn] (văn) Trái lại, mà lại (biểu thị một sự thật trái với lẽ thường nêu trong đoạn câu sau của một câu phức): 今蕭何未嘗有汗馬之勞,徒特文墨議論,不戰,顧反居臣等上,何也? Nay Tiêu Hà chưa từng có công lao hãn mã, chỉ chuyên việc chữ nghĩa và bàn luận suông về chính sự, chẳng đánh đấm gì cả, mà lại ở ngôi vị trên cả bọn thần, vì sao thế (Sử kí);
⑤ [Gù] (Họ) Cố.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 顧
Từ điển Trung-Anh
(1) to look after
(2) to take into consideration
(3) to attend to
(2) to take into consideration
(3) to attend to
Từ ghép 55
bù gù 不顾 • bù gù qián hòu 不顾前后 • bù gù yī qiè 不顾一切 • bù xiè yī gù 不屑一顾 • fá rén zhào gù 乏人照顾 • fǎn gù 反顾 • fèn bù gù shēn 奋不顾身 • gōng sī jiān gù 公私兼顾 • gù bu de 顾不得 • gù bu shàng 顾不上 • gù cǐ shī bǐ 顾此失彼 • gù jí 顾及 • gù jì 顾忌 • gù kè 顾客 • gù kè zhì shàng 顾客至上 • gù lǜ 顾虑 • gù miǎn 顾眄 • gù míng sī yì 顾名思义 • gù niàn 顾念 • gù pàn 顾盼 • gù pàn zì xióng 顾盼自雄 • gù quán 顾全 • gù quán dà jú 顾全大局 • gù wèn 顾问 • gù xī 顾惜 • gù yǐng zì lián 顾影自怜 • guāng gù 光顾 • hàn rán bù gù 悍然不顾 • hòu gù zhī yōu 后顾之忧 • huán gù 环顾 • huí gù 回顾 • huí gù lì shǐ 回顾历史 • huí gù zhǎn 回顾展 • huì gù 惠顾 • jiān gù 兼顾 • juàn gù 眷顾 • kàn gù 看顾 • láng gù 狼顾 • sān gù máo lú 三顾茅庐 • sǐ huó bù gù 死活不顾 • sì gù 四顾 • sì gù wú qīn 四顾无亲 • tǒng chóu jiān gù 统筹兼顾 • wáng gù zuǒ yòu ér yán tā 王顾左右而言他 • wǎng gù 枉顾 • xíng bù gù yán 行不顾言 • yì wú fǎn gù 义无反顾 • yǔ yǐ zhào gù 予以照顾 • zhān gù 瞻顾 • zhān qián gù hòu 瞻前顾后 • zhǐ gù 只顾 • zhǔ gù 主顾 • zì gù zì 自顾自 • zǒng fǎ lǜ gù wèn 总法律顾问 • zuǒ gù yòu pàn 左顾右盼