Có 2 kết quả:

ㄍㄨˋㄍㄨˋ
Âm Pinyin: ㄍㄨˋ, ㄍㄨˋ
Tổng nét: 10
Bộ: yè 頁 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフフ一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: MUMBO (一山一月人)
Unicode: U+987E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cố
Âm Nôm: cố
Âm Quảng Đông: gu3

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

ㄍㄨˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Gu

Từ ghép 3

ㄍㄨˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

ngoảnh, ngoái nhìn, đoái

Từ điển trích dẫn

1. § Giản thể của chữ 顧.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ngoảnh lại, trông lại, nhìn: 顧視左右 Ngoảnh đầu nhìn bên phải bên trái; 相顧 Nhìn nhau; 已去而復顧 Đi rồi mà còn ngoảnh lại; 四顧 Nhìn khắp bốn bề;
② Chú ý, săn sóc, trông nom, đoái hoài, chiếu cố: 太顧面子 Quá chú ý đến thể diện; 不顧一切 Bất chấp tất cả; 顧此失彼 Lo cái này mất cái kia (khó giữ cho được vẹn toàn);
③ Đến thăm: 惠顧 Ra ơn đến thăm; 枉顧 Khuất mình đến thăm; 三顧茅廬 Ba lần đến thăm lều tranh;
④ (văn) Nhưng, song (liên từ, dùng để chuyển ý nghịch lại): 嘗有志出遊天下,顧以學未成而不暇 Từng có ý muốn rong chơi trong thiên hạ, song vì việc học chưa thành nên không được nhàn rỗi (Tống Liêm). 【顧反】 cố phản [gùfăn] (văn) Trái lại, mà lại (biểu thị một sự thật trái với lẽ thường nêu trong đoạn câu sau của một câu phức): 今蕭何未嘗有汗馬之勞,徒特文墨議論,不戰,顧反居臣等上,何也? Nay Tiêu Hà chưa từng có công lao hãn mã, chỉ chuyên việc chữ nghĩa và bàn luận suông về chính sự, chẳng đánh đấm gì cả, mà lại ở ngôi vị trên cả bọn thần, vì sao thế (Sử kí);
⑤ [Gù] (Họ) Cố.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 顧

Từ điển Trung-Anh

(1) to look after
(2) to take into consideration
(3) to attend to

Từ ghép 55

bù gù 不顾bù gù qián hòu 不顾前后bù gù yī qiè 不顾一切bù xiè yī gù 不屑一顾fá rén zhào gù 乏人照顾fǎn gù 反顾fèn bù gù shēn 奋不顾身gōng sī jiān gù 公私兼顾gù bu de 顾不得gù bu shàng 顾不上gù cǐ shī bǐ 顾此失彼gù jí 顾及gù jì 顾忌gù kè 顾客gù kè zhì shàng 顾客至上gù lǜ 顾虑gù miǎn 顾眄gù míng sī yì 顾名思义gù niàn 顾念gù pàn 顾盼gù pàn zì xióng 顾盼自雄gù quán 顾全gù quán dà jú 顾全大局gù wèn 顾问gù xī 顾惜gù yǐng zì lián 顾影自怜guāng gù 光顾hàn rán bù gù 悍然不顾hòu gù zhī yōu 后顾之忧huán gù 环顾huí gù 回顾huí gù lì shǐ 回顾历史huí gù zhǎn 回顾展huì gù 惠顾jiān gù 兼顾juàn gù 眷顾kàn gù 看顾láng gù 狼顾sān gù máo lú 三顾茅庐sǐ huó bù gù 死活不顾sì gù 四顾sì gù wú qīn 四顾无亲tǒng chóu jiān gù 统筹兼顾wáng gù zuǒ yòu ér yán tā 王顾左右而言他wǎng gù 枉顾xíng bù gù yán 行不顾言yì wú fǎn gù 义无反顾yǔ yǐ zhào gù 予以照顾zhān gù 瞻顾zhān qián gù hòu 瞻前顾后zhǐ gù 只顾zhǔ gù 主顾zì gù zì 自顾自zǒng fǎ lǜ gù wèn 总法律顾问zuǒ gù yòu pàn 左顾右盼